Tổng Quan Xe Cứu Hộ 3 chức Năng
Xe cứu hộ giao thông 3 chức năng Dongfeng nhập khẩu Euro 5, xe cứu hộ giao thông sàn trượt gắn cẩu đốt 3 tấn nhập khẩu nguyên chiếc là sản phẩm mới nhất hiện nây. Xe cứu hộ 3 chức năng chở xe, kéo xe, cẩu xe đang là sản phẩm đa năng được nhiều khách hàng đàu tư sử dụng. Sàn của xe được chở 2,6 tấn, càng kéo nâng được 2,5 tấn thực tế, tời kéo được 3 tấn, cẩu tự hành 3 đốt nâng được 3 tấn. Mục đích sử dụng của xe cứu hộ sàn trượt gắn cẩu này là: vừa chở vừa kéo xe, có thể cẩu xe tai nạn như bị lật hay rơi xuông sông, xuống vực. Xe có thể chở 1 xe con và kéo thêm 1 xe 16 chỗ, xe vừa chở 1 xe 7 chỗ vừa kéo thêm được 1 con. Quý khách có nhu cầu mua xe cứu hộ 3 chức năng xin vui lòng liên hệ
Nhãn hiệu : | Dongfeng Euro 5 | ||
Loại phương tiện : | Xe ô tô kéo, chở xe | ||
Thông số chung | |||
Trọng lượng bản thân : | 6510 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 2600 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 9305 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9530 x 2300 x 3125 | mm | |
Kích thước sàn: | 5300 x 2200 x …/… | mm | |
Chiều dài cơ sở : | 3800 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1745/1620 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ | |||
Nhãn hiệu động cơ: | CY4SK251 | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp | ||
Thể tích : | 3856 cm3 | ||
Tiêu chuẩn khí thải: | Tiêu chuẩn khí thải Euro V | ||
Đường kính xylanh x hành trình: | 104 x 118 | mm | |
Tỷ số nén: | 17:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: | Phun nhiên liệu bằng hệ thống kim phun điện tử | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 115 kW/ 2800 v/ph | ||
Momen xoắn cực đại /tốc độ quay | 420N.m/1900 v/ph | ||
Hộp số | |||
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh | ||
Loại hộp số | — | ||
Loại số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 6 | ||
Lốp xe | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 | ||
Lốp trước / sau: | 8.25R16 | ||
Hệ thống phanh : | www.xeototaichuyendung.com | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực, có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Tốc độ cực đại : | 95 | Km/h | |
Khả năng vượt dốc | 33,1 | % | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Tỷ số truyền lực cuối cùng | — | ||
Cabin : www.xeototaichuyendung.com | Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ cơ khí, có điều hòa | ||
Thùng nhiên liệu: | 100 | L | |
Cửa sổ điện : | Có | ||
Khóa cửa trung tâm: | Có | ||
CD&AM/FM Radio: | Có | ||
Hệ thống điện: | 24V, 02 Ắc qui | ||
Vô lăng tích hợp: | Có | ||
Cảm biến lùi: | Có | ||
Hệ thống chuyên dụng | |||
Kích thước sàn trượt: | 5300 x 2200 x …/… | ||
Tải trọng sàn: | 2600 Kg | ||
Tải trọng nâng càng kéo: | 900 Kg | ||
Tải trọng tời kéo: | 3000 Kg | ||
Chiều dài cáp tời kéo: | 20m |